Có 2 kết quả:
說話不當話 shuō huà bù dàng huà ㄕㄨㄛ ㄏㄨㄚˋ ㄅㄨˋ ㄉㄤˋ ㄏㄨㄚˋ • 说话不当话 shuō huà bù dàng huà ㄕㄨㄛ ㄏㄨㄚˋ ㄅㄨˋ ㄉㄤˋ ㄏㄨㄚˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail to keep to one's word
(2) to break a promise
(2) to break a promise
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail to keep to one's word
(2) to break a promise
(2) to break a promise
Bình luận 0